-
(Khác biệt giữa các bản)n (xóa nghĩa bị lặp)
Dòng 13: Dòng 13: =====nhô ra (bị đẩy ra)==========nhô ra (bị đẩy ra)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đùn ra=====+ + =====ép trồi==========ép trồi=====18:26, ngày 11 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự đẩy, ép ra
Giải thích EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die.
Giải thích VN: Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ