-
(Khác biệt giữa các bản)n (Nghĩa mới)
Dòng 5: Dòng 5: =====Loại sách in ra, loại sách xuất bản==========Loại sách in ra, loại sách xuất bản=====+ =====Phiên bản=====+ =====Số bản in ra (báo, sách...)==========Số bản in ra (báo, sách...)=====03:46, ngày 19 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- copy , impression , imprint , number , printing , program , publication , reissue , release , reprint , reprinting , version , volume , issue , kind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ