-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====động lực học=====+ + ::[[control]]-system [[dynamics]]+ ::động lực học hệ điều chỉnh+ ::[[fluid]] [[dynamics]]+ ::động lực học chất lỏng+ ::[[group]] [[dynamics]]+ ::động lực nhóm+ ::[[magnetohydro]] [[dynamics]]+ ::(vật lý ) từ thuỷ động lực học+ {|align="right"{|align="right"| __TOC__| __TOC__Dòng 80: Dòng 92: =====Dynamicist n. (in sense 1).==========Dynamicist n. (in sense 1).=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]09:28, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
động lực học
- control-system dynamics
- động lực học hệ điều chỉnh
- fluid dynamics
- động lực học chất lỏng
- group dynamics
- động lực nhóm
- magnetohydro dynamics
- (vật lý ) từ thuỷ động lực học
Kỹ thuật chung
động lực học
Giải thích VN: Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.
- analytical dynamics
- động lực học giải thích
- dynamics of solids
- động lực học chất rắn
- dynamics of stream
- động lực học dòng chảy
- dynamics of structure
- động lực học công trình
- fluid dynamics
- động lực học chất lỏng
- fluid dynamics
- động lực học chất lưu
- fluid dynamics
- thủy động lực học
- gas dynamics
- động lực học chất khí
- gas dynamics
- động lực học chất lỏng
- industrial dynamics
- động lực học công nghiệp
- magneto gas dynamics
- từ khí động lực học
- magnetohydro dynamics
- từ thủy động lực học
- ocean dynamics
- động lực học đại dương
- particle dynamics
- động lực (học) chất điểm
- particle dynamics
- động lực (học) hạt
- particle dynamics
- động lực học hạt
- rarefied gas dynamics
- động lực (học) khí hiếm
- rarefied gas dynamics
- động lực (học) khí loãng
- rigid-body dynamics
- động lực học vật rắn
- soil dynamics
- động lực học đất
- solar dynamics
- động lực học mặt trời
- statistical dynamics
- động lực học thống kê
- structural dynamics
- động lực học công trình
- structural dynamics
- động lực học kết cấu
- symbolic dynamics
- động lực học ký hiệu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ