-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====nghịch lý=====+ + ::[[logical]] [[paradox]]+ ::nghịch lý lôgic+ ::[[sematic]] [[paradox]]+ ::nghịch lý ngữ nghĩa+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 41: Dòng 49: :[[absurdity]] , [[ambiguity]] , [[anomaly]] , [[catch]] , [[catch-22 ]]* , [[enigma]] , [[error]] , [[inconsistency]] , [[mistake]] , [[mystery]] , [[nonsense]] , [[oddity]] , [[opposite]] , [[reverse]] , [[antinomy]] , [[contradiction]] , [[puzzle]]:[[absurdity]] , [[ambiguity]] , [[anomaly]] , [[catch]] , [[catch-22 ]]* , [[enigma]] , [[error]] , [[inconsistency]] , [[mistake]] , [[mystery]] , [[nonsense]] , [[oddity]] , [[opposite]] , [[reverse]] , [[antinomy]] , [[contradiction]] , [[puzzle]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghịch lý
- clock paradox
- nghịch lý đồng hồ
- Klein paradox
- nghịch lý Klein
- logical paradox
- nghịch lý lôgic
- paradox of the set theory
- nghịch lý của lý thuyết tập hợp
- photometric paradox
- nghịch lý trắc quang
- pseudo-paradox
- giả nghịch lý
- semantic paradox
- nghịch lý ngữ nghĩa
- time paradox
- nghịch lý thời gian
- twin paradox
- sự nghịch lý đồng hồ
- zenon paradox
- nghịch lý Zênông
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ