-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">ɪnˈfrɪndʒmənt</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- infraction , invasion , transgression , violation , contravention , trespass , encroachment , entrenchment , impingement , intrusion , obtrusion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ