-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´simpliks</font>'''/==========/'''<font color="red">´simpliks</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(vô tuyến) hệ đơn công==========(vô tuyến) hệ đơn công=====- =====(toán học) đơn hình==========(toán học) đơn hình=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====đơn hình=====+ =====đơn hình=====::[[closed]] [[simplex]]::[[closed]] [[simplex]]::đơn hình đóng::đơn hình đóngDòng 35: Dòng 28: ::đơn hình topo::đơn hình topo=====một mặt giấy==========một mặt giấy=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=simplex simplex] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========đơn thông==========đơn thông======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đơn công=====+ =====đơn công=====::[[Fahy]] [[simplex]] [[permeameter]]::[[Fahy]] [[simplex]] [[permeameter]]::từ thẩm kế đơn công Fahy::từ thẩm kế đơn công FahyDòng 83: Dòng 74: ::two-frequency [[simplex]]::two-frequency [[simplex]]::đơn công hai tần::đơn công hai tần- =====đơn phương=====+ =====đơn phương=====- + =====một chiều=====- =====một chiều=====+ ::[[simplex]] [[channel]]::[[simplex]] [[channel]]::kênh truyền một chiều::kênh truyền một chiềuDòng 102: Dòng 92: ::[[SPX]] [[circuit]] ([[simplex]][[circuit]])::[[SPX]] [[circuit]] ([[simplex]][[circuit]])::mạch một chiều::mạch một chiều- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====Adj.=====- - =====Simple; not compounded.=====- - =====Computing (of acircuit) allowing transmission of signals in one direction only.=====- =====N. a simple or uncompounded thing, esp. a word. [L, = single,var. of simplus simple]=====[[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]10:37, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
đơn hình
- closed simplex
- đơn hình đóng
- degenerate simplex
- đơn hình suy biến
- face of simplex
- mặt của đơn hình
- geometric simplex
- đơn hình hình học
- midpoint of a simplex
- tâm của một đơn hình
- open simplex
- đơn hình mở
- regular simplex
- đơn hình đều
- simplex map
- ánh xạ đơn hình
- skeleton of a simplex
- khung của đơn hình
- topological simplex
- đơn hình topo
Kỹ thuật chung
đơn công
- Fahy simplex permeameter
- từ thẩm kế đơn công Fahy
- radiotelephony on a simplex basis
- môn vô tuyến điện thoại đơn công
- simplex (a-no)
- hệ đơn công
- simplex (comms)
- thông tin hệ đơn công
- simplex channel
- kênh đơn công
- simplex channel
- kênh truyền đơn công
- simplex communication
- sự truyền thông đơn công
- simplex frequencies
- các tần số đơn công
- simplex method
- phương pháp đơn công
- simplex method
- phương pháp truyền đơn công
- simplex mode
- kiểu đơn công
- simplex mode
- phương thức đơn công
- simplex operation
- hoạt động đơn công
- simplex operation
- sự thao tác đơn công
- simplex operation
- vận hành đơn công
- simplex structure
- cấu trúc đơn công
- simplex transmission
- sự truyền dẫn đơn công
- simplex transmission
- sự truyền đơn công
- simplex transmission
- truyền đơn công
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch đơn công
- two-frequency simplex
- đơn công hai tần
một chiều
- simplex channel
- kênh truyền một chiều
- simplex circuit (SPXcircuit)
- mạch một chiều
- simplex communication
- sự truyền thông một chiều
- simplex method
- phương pháp truyền một chiều
- simplex operation
- sự vận hành một chiều
- simplex structure
- cấu trúc một chiều
- simplex transmission
- sự truyền một chiều
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch một chiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ