-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">i´lipsɔid</font>'''/==========/'''<font color="red">i´lipsɔid</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(toán học) Elipxoit==========(toán học) Elipxoit=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Ellipsoid.gif|200px|Elipsoit]][[Image:Ellipsoid.gif|200px|Elipsoit]]=====Elipsoit==========Elipsoit=====- ===Toán & tin======Toán & tin========elipxoit==========elipxoit=====- + ::[[ellipsoid]] [[of]] [[revolution]]- ::[[ellipsoid]] [[of]] [[revolution]]+ ::elipxoit tròn xoay::elipxoit tròn xoay- ::[[ellipsoid]] [[of]] [[stress]]+ ::[[ellipsoid]] [[of]] [[stress]]::elipxoit ứng lực::elipxoit ứng lực- ::[[confocal]] [[ellipsoids]]+ ::[[confocal]] [[ellipsoids]]::các elipxoit đồng tiêu::các elipxoit đồng tiêu- ::[[imaginary]] [[ellipsoid]]+ ::[[imaginary]] [[ellipsoid]]::elipxoit ảo::elipxoit ảo- ::[[null]] [[ellipsoid]], [[point]] [[ellipsoid]]+ ::[[null]] [[ellipsoid]], [[point]] [[ellipsoid]]::elipxoit điểm::elipxoit điểm- ::[[similar]] [[ellipsoids]]+ ::[[similar]] [[ellipsoids]]::elipxoit đồng dạng::elipxoit đồng dạng=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====elip tròn xoay=====+ =====elip tròn xoay=====- + =====elipxôit=====- =====elipxôit=====+ ::[[ellipsoid]] [[of]] [[inertia]]::[[ellipsoid]] [[of]] [[inertia]]::elipxoit quán tính::elipxoit quán tínhDòng 44: Dòng 35: ::elipxôit ứng suất::elipxôit ứng suất=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====elipsoit=====+ =====elipsoit=====::[[conductivity]] [[ellipsoid]]::[[conductivity]] [[ellipsoid]]::elipsoit độ dẫn điện::elipsoit độ dẫn điệnDòng 75: Dòng 66: ::[[strain]] [[ellipsoid]]::[[strain]] [[ellipsoid]]::elipsoit biến dạng::elipsoit biến dạng- === Oxford===- =====N.=====- =====A solid of which all the plane sections normal to one axisare circles and all the other plane sections are ellipses.=====- - =====Ellipsoidal adj.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ellipsoid ellipsoid] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
elipxoit
- ellipsoid of revolution
- elipxoit tròn xoay
- ellipsoid of stress
- elipxoit ứng lực
- confocal ellipsoids
- các elipxoit đồng tiêu
- imaginary ellipsoid
- elipxoit ảo
- null ellipsoid, point ellipsoid
- elipxoit điểm
- similar ellipsoids
- elipxoit đồng dạng
Kỹ thuật chung
elipsoit
- conductivity ellipsoid
- elipsoit độ dẫn điện
- dielectric ellipsoid
- elipsoit điện môi
- ellipsoid of elasticity
- elipsoit đàn hồi
- ellipsoid of inertia
- elipsoit quán tính
- ellipsoid of revolution
- elipsoit tròn xoay
- ellipsoid of strains
- elipsoit biến dạng
- ellipsoid of stress
- elipsoit ứng lực
- ellipsoid of stresses
- elipsoit ứng suất
- index ellipsoid
- elipsoit chiết suất
- null ellipsoid, point ellipsoid
- elipsoit điểm
- oblate ellipsoid
- elipsoit dẹt
- oblong ellipsoid
- elipsoit dài
- prolate ellipsoid
- elipsoit thon
- ray ellipsoid
- elipsoit (vận tốc theo) tia
- strain ellipsoid
- elipsoit biến dạng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ