-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">iηk</font>'''/==========/'''<font color="red">iηk</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Mực (để viết, in)==========Mực (để viết, in)=====- =====Nước mực (của con mực)==========Nước mực (của con mực)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)==========Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========mực vẽ==========mực vẽ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====mực=====+ =====mực=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[liquid]], [[powder]], [[or]] [[paste]] [[used]] [[for]] [[writing]] [[or]] [[printing]] [[on]] [[paper]] [[and]] [[other]] [[material]], [[usually]] [[consisting]] [[of]] [[a]] [[colorant]] [[and]] [[a]] [[carrier]] [[vehicle]].''Giải thích EN'': [[A]] [[liquid]], [[powder]], [[or]] [[paste]] [[used]] [[for]] [[writing]] [[or]] [[printing]] [[on]] [[paper]] [[and]] [[other]] [[material]], [[usually]] [[consisting]] [[of]] [[a]] [[colorant]] [[and]] [[a]] [[carrier]] [[vehicle]].- ''Giải thích VN'': Dạng lỏng, bột hoặc dạng hồ được sử dụng để viết hoặc in trên giấy và các chất liệu khác, thường gồm chất nhuộm và chất dẫn.''Giải thích VN'': Dạng lỏng, bột hoặc dạng hồ được sử dụng để viết hoặc in trên giấy và các chất liệu khác, thường gồm chất nhuộm và chất dẫn.- + =====mực in=====- =====mực in=====+ - + =====mực tầu==========mực tầu======== Kinh tế ====== Kinh tế ========bảo hiểm tổn thương==========bảo hiểm tổn thương=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ink ink] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ink&searchtitlesonly=yes ink] : bized- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====A a coloured fluid used for writing with a pen,marking with a rubber stamp, etc. b a thick paste used inprinting, duplicating, in ball-point pens, etc.=====- - =====Zool. a blackliquid ejected by a cuttlefish, octopus, etc. to confuse apredator.=====- - =====V.tr.=====- - =====(usu. foll. by in, over, etc.) mark withink.=====- - =====Cover (type etc.) with ink before printing.=====- - =====Apply inkto.=====- - =====(as inked adj.) Austral. sl. drunk.=====- =====Inker n. [ME enke, inke f.OF enque f. LL encau(s)tum f. Gk egkauston purple ink used byRoman emperors for signature (as EN-(2), CAUSTIC)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ