-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) sậy; đám sậy===== =====Tranh (để lợp nhà)===== =====(thơ ca) mũi tên...)
So với sau →08:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lưỡi gà
Giải thích EN: A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator.
Giải thích VN: Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động.
- dry reed relay
- rơle lưỡi gà khô
- dry reed switch
- công tắc lưỡi gà khô
- magnetic reed switch
- chuyển mạch lưỡi gà
- reed contact
- công tắc kiểu lưỡi gà
- reed discharge valve
- van đẩy kiểu lưỡi gà
- reed relay
- rơle lưỡi gà
- reed relay system
- hệ rơle lưỡi gà
- reed stop
- bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà)
- reed switch
- cầu dao lưỡi gà
- reed switch
- chuyển mạch lưỡi gà
- reed valve
- van lưỡi gà
- resonant-reed relay
- rơle lưỡi gà cộng hưởng
- vibrating-reed electrometer
- điện kế lưỡi gà rung
- wet-reed relay
- rơle lưỡi gà ướt
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ