-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự khai thác
- advancing mining
- sự khai thác lượt đi
- alluvial ore mining
- sự khai thác quặng đất bồi
- coal mining
- sự khai thác than
- descending mining
- sự khai thác xuống
- machine mining
- sự khai thác bằng máy
- mining engineer
- kỹ sư khai thác mỏ
- oil mining
- sự khai thác dầu
- oil mining
- sự khai thác dầu mỏ
- open cast mining
- sự khai thác lộ thiên
- petroleum mining
- sự khai thác dầu mỏ
- quarry mining
- sự khai thác lộ thiên
- retreat mining
- sự khai thác lượt về
- room mining
- sự khai thác buồng ngầm
- salt mining
- sự khai thác muối
- strip mining
- sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
- surface mining
- sự khai thác lộ thiên
- underground mining
- sự khai thác hầm lò
- underground mining
- sự khai thác ngầm
sự khấu
- ascending mining
- sự khấu dốc lên
- bench mining
- sự khấu chân khay
- breast mining
- sự khấu liền vỉa
- breast mining
- sự khấu toàn diện
- bulk mining
- sự khấu khối lớn
- bulk mining
- sự khấu xô
- longways mining
- sự khấu liền vỉa
- longways mining
- sự khấu toàn diện
- mining from bottom up
- sự khấu dốc lên
- mining stowing
- sự khấu chèn
Tham khảo chung
- mining : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ