-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amiga , amigo , associate , boon companion , bosom buddy , bro , brother , buddy , chum , companion , comrade , connate , crony , cuz , good buddy , homeboy , homegirl , mate , sidekick , sis , sister , confidant , confidante , familiar , intimate , fellow , (slang) partner , accomplice , ally , cohort , confederate , friend , partner
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ