• Revision as of 15:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /i'revəkəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...)
    an irrevocable letter of credit
    tín dụng thư không hủy ngang (người mua phải tham khảo ý kiến người bán, chứ không được tự tiện hủy ngang)
    Không thể thu hồi (giấy phép...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X