-
Comedy
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Cấu trúc từ
Middle Comedy
- thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ball * , burlesque , camp , chaffing , comicality , comicalness , comic drama , drollery , drollness , facetiousness , farce , field day , fun , fun and games , funnies , funniness , gag show , grins , high camp , high time , hilarity , hoopla , humor , humorousness , interlude , jesting , joking , laughs , light entertainment , merry-go-round , picnic , play on , satire , schtick , send-up , sitcom , slapstick , takeoff , travesty , vaudeville , wisecracking , witticism , wittiness , farcicality , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness , ridiculousness , wit , zaniness , harlequin , harlequinade , joke , revue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ