-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phương Bắc
- compass north
- phương Bắc la bàn
- geographic (al) north
- phương Bắc địa lý
- geographic (al) north
- phương Bắc thực
- geographical north
- phương bắc địa lý
- geographical north
- phương bắc thực
- magnetic north
- phương bắc từ
- magnetic north
- phương Bắc từ tính
- north arrow
- mũi tên chỉ phương bắc
- north condition
- điều kiện phương Bắc
- true North
- Phương Bắc địa lý
- true north
- phương bắc thực
- true north
- phương bắc thực (đạo hàng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective, adverb
- arctic , boreal , cold , frozen , hyperborean , northbound , northerly , northern , northmost , northward , polar , septentrional , toward north pole , tundra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ