-
Thông dụng
Tính từ
Được làm; được chế tạo
- factory-made
- chế tạo ở xưởng
- ready-made
- làm sẵn
- locally made
- chế tạo ở địa phương
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
được chế tạo
- made solid with
- được chế tạo nguyên khối
- made under license
- được chế tạo theo giấy phép
- tailor-made
- được chế tạo riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , built , constructed , contrived , created , invented , manufactured , produced
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , built , constructed , contrived , created , invented , manufactured , produced
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ