• Revision as of 15:12, ngày 24 tháng 2 năm 2009 by Daubuxu (Thảo luận | đóng góp)
    /'trænskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
    typewritten transcript
    bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
    Bản ghi

    =(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm

    academic transcript


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bản phiên mã
    bản chép lại

    Kỹ thuật chung

    bản sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X