• Revision as of 13:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nấu chảy; sự tan
    Kim loại nấu chảy

    Nội động từ

    Tan ra, chảy ra
    ice melted
    băng tan
    the fog melted away
    sương mù tan đi
    (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
    I am melting with heat
    tôi nóng vãi mỡ ra
    Cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
    heart melts with pity
    lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót
    Nao núng, nhụt đi
    resolution begins melting
    lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi

    Ngoại động từ

    Làm tan ra, làm chảy ra
    to melt metals
    nấu chảy kim loại
    Làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
    pity melts one's heart
    niềm trắc ẩn làm se lòng lại
    Làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
    to melt away
    tan đi, tan biến đi
    to melt down
    nấu chảy
    to melt into
    hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
    to melt into tears
    khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
    to look as if butter would not melt in one's mouth

    Xem butter

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phần nóng chảy
    tan băng

    Nguồn khác

    • melt : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thể nóng chảy
    tan ra (tuyết)
    vật nấu chảy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị nấu chảy
    chảy
    hot-melt adhesive
    keo nóng chảy
    hot-melt glue
    keo nóng chảy
    melt away
    nóng chảy hoàn toàn
    melt down
    nấu chảy
    melt down
    nấu chảy (kim khí)
    melt down
    làm chảy
    melt down
    nung chảy
    melt extractor
    bộ chiết nóng chảy
    melt flow index (MFI)
    chỉ số dòng nóng chảy
    melt flow rate
    lưu lượng nóng chảy
    melt flow rate
    tốc độ dòng nóng chảy
    melt out
    tách bằng nung chảy
    melt water
    nước chảy tan
    MFI (meltflow index)
    chỉ số dòng nóng chảy
    lượng nóng chảy
    melt flow rate
    lưu lượng nóng chảy
    nấu chảy
    melt down
    nấu chảy (kim khí)
    đun
    đun nấu
    nóng chảy
    hot-melt adhesive
    keo nóng chảy
    hot-melt glue
    keo nóng chảy
    melt away
    nóng chảy hoàn toàn
    melt extractor
    bộ chiết nóng chảy
    melt flow index (MFI)
    chỉ số dòng nóng chảy
    melt flow rate
    lưu lượng nóng chảy
    melt flow rate
    tốc độ dòng nóng chảy
    MFI (meltflow index)
    chỉ số dòng nóng chảy
    nung chảy
    melt out
    tách bằng nung chảy
    sự nấu chảy
    sự tan băng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chảy nước
    nóng chảy
    sự chảy
    sự nóng chảy
    sự tan
    tan ra

    Nguồn khác

    • melt : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Soften, thaw, liquefy, fuse, dissolve, liquidize,deliquesce: You'd better eat that ice-cream before it melts.
    Soften, thaw, mollify, assuage, touch, move, disarm, mellow:The look on the child's face melted his icy reserve.
    Usually,melt into. blend, fade, merge, disappear, dissolve, shrink: Assoon as the police arrived, Phyllis tried to melt into thebackground. 4 melt away. disappear, dissolve, vanish, evaporate,go away, fade, pass, decline, decrease, shrink, dwindle,diminish: When the company began to make a profit, all hisprevious reservations melted away.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. become liquefied by heat.
    Tr. changeto a liquid condition by heat.
    Tr. (as molten adj.) (usu. ofmaterials that require a great deal of heat to melt them)liquefied by heat (molten lava; molten lead).
    A intr. & tr.dissolve. b intr. (of food) be easily dissolved in the mouth.5 intr. a (of a person, feelings, the heart, etc.) be softenedas a result of pity, love, etc. b dissolve into tears.
    Tr.soften (a person, feelings, the heart, etc.) (a look to melt aheart of stone).
    Intr. (usu. foll. by into) change or mergeimperceptibly into another form or state (night melted intodawn).
    Intr. (often foll. by away) (of a person) leave ordisappear unobtrusively (melted into the background; melted awayinto the crowd).
    Intr. (usu. as melting adj.) (of sound) besoft and liquid (melting chords).
    Intr. colloq. (of aperson) suffer extreme heat (I'm melting in this thick jumper).
    N.
    Liquid metal etc.
    An amount melted at any one time.3 the process or an instance of melting.
    Become liquidand lose structure (cf. MELTDOWN). melting-point thetemperature at which any given solid will melt. melting-pot 1 apot in which metals etc. are melted and mixed.
    A place whereraces, theories, etc. are mixed, or an imaginary pool whereideas are mixed together. melt water water formed by themelting of snow and ice, esp. from a glacier.
    Meltable adj. &n. melter n. meltingly adv. [OE meltan, mieltan f. Gmc, rel.to MALT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X