-
Thông dụng
Danh từ
( + of) một số lớn đồ vật rơi xuống như mưa
- a rain of arrows
- một trận mưa tên
- a rain of bullets
- một trận mưa đạn
- a rain of ashes
- một trận mưa tro bụi
- after rain comes fair weather (sunshine)
- hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
- to get out of the rain
- tránh được những điều bực mình khó chịu
- not to know enough to get out of the rain
- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
- right as rain
- (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả
- come rain come shine; come rain or shine
- dù mưa hay nắng
Ngoại động từ
Mưa, trút xuống như mưa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- it is raining hard
- trời mưa to
- it has rained itself out
- mưa đã tạnh
- to rain blows on someone
- đấm ai túi bụi
- to rain bullets
- bắn đạn như mưa
- to rain tears
- khóc như mưa, nước mắt giàn giụa
- to come in when it rain
- (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu
- it rains cats and dogs
- trời mưa như trút
- it never rains but it pours
- hoạ vô đơn chí
- not to know enough to go in when it rains
- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Precipitation, drizzle, sprinkle, downpour, shower,thunder-shower, cloudburst, rainstorm, squall, deluge, USsunshower: After the rain the sun came out.
Flood, torrent, shower, volley, stream, outpouring: Arrivinghome, she could barely shield herself from the rain ofchildren's kisses.
Come down, pour, teem, sprinkle, drizzle, spit, Britdialect mizzle, Colloq come down in buckets, rain cats and dogs:The weatherman said it would rain today, so take an umbrella.
Oxford
N. & v.
A the condensed moisture of the atmospherefalling visibly in separate drops. b the fall of such drops.
A falling liquid or solid particles orobjects. b the rainlike descent of these. c a large oroverwhelming quantity (a rain of congratulations).
A intr. fall in showers or like rain (tears raineddown their cheeks; blows rain upon him). b tr. (prec. by it assubject) send in large quantities (it rained blood; it israining invitations).
A promise that an offer will be maintainedthough deferred. rain-cloud a cloud bringing rain. rain forestluxuriant tropical forest with heavy rainfall. rain-gauge aninstrument measuring rainfall. rain-making the action ofattempting to increase rainfall by artificial means. rain off(or US out) (esp. in passive) cause (an event etc.) to beterminated or cancelled because of rain. rain or shine whetherit rains or not. rain-shadow a region shielded from rain bymountains etc. rain-wash 1 loose material carried away by rain.2 the movement of this. rain-worm the common earthworm.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ