-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cảm ứng điện
- electric induction
- độ cảm ứng điện
- electric induction
- sự cảm ứng điện
- electric induction furnace
- lò cảm ứng điện
- electro magnetic induction
- cảm ứng điện tử
- electromagnetic induction
- sự cảm ứng điện từ
- faraday's law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- Faraday's law of electromagnetic induction
- định luật Faraday về cảm ứng điện từ
- Faraday's law of induction
- định luật cảm ứng (điện từ) Faraday
- induction (magnetic)
- cảm ứng điện (từ)
- law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- mutual induction
- cảm ứng (điện) hỗ tương
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoai
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoại
phép quy nạp
- complete induction
- phép quy nạp hoàn toàn
- descending induction
- phép quy nạp giảm
- finite induction
- phép quy nạp hữu hạn
- induction by simple enumeration
- phép quy nạp bằng liệt kê
- mathematical induction
- phép quy nạp toán học
- successive induction
- phép quy nạp liên tiếp
- transfinite induction
- phép quy nạp siêu hạn
Oxford
N.
Logic a the inference of a general law from particular instances(cf. DEDUCTION). b Math. a means of proving a theorem byshowing that if it is true of any particular case it is true ofthe next case in a series, and then showing that it is indeedtrue in one particular case. c (foll. by of) the production of(facts) to prove a general statement.
Electr. a the production of an electricor magnetic state by the proximity (without contact) of anelectrified or magnetized body. b the production of an electriccurrent in a conductor by a change of magnetic field.
US enlistment for militaryservice.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ