-
Thông dụng
Động từ
(nghĩa bóng) (to infiltrate somebody / something into something) ( to infiltrate something with somebody / something): cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại
Tham khảo chung
- infiltrate : National Weather Service
- infiltrate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ