-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
ướp muối
- back-packing cure
- sự ướp muối rồi đóng gói
- brine cure
- sự ướp muối ớt
- delicate cure
- sự ướp muối dịu
- dry-salt cure
- sự ướp muối khô
- dry-salt pumping cure
- sự ướp muối khô ẩm
- Dutch cure
- sự ướp muối khô Hà Lan
- heavy-salt cure
- sự ướp muối khô mặn
- light-salt cure
- sự ướp muối khô nhạt
- mild cure
- sự ướp muối dụi
- Oriental cure
- sự ướp muối kiểu Phương Đông
- pickle cure
- sự ướp muối ướt
- rapid brine cure
- sự ướp muối ẩm nhanh
- round cure
- sự ướp muối cá nguyên con
- split cure
- sự ướp muối cá đã xẻ
- sweet pickle cure
- sự ướp muối thịt ướt và ngọt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Course of treatment, therapy, remedy, medication,medicament, medicine, drug, prescription; cure-all, nostrum,panacea: The doctor said there was no cure for her illness.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ