-
Infringement
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- infraction , invasion , transgression , violation , contravention , trespass , encroachment , entrenchment , impingement , intrusion , obtrusion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ