• Revision as of 09:59, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i´lipsɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) Elipxoit

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Elipsoit

    Toán & tin

    elipxoit
    ellipsoid of revolution
    elipxoit tròn xoay
    ellipsoid of stress
    elipxoit ứng lực
    confocal ellipsoids
    các elipxoit đồng tiêu
    imaginary ellipsoid
    elipxoit ảo
    null ellipsoid, point ellipsoid
    elipxoit điểm
    similar ellipsoids
    elipxoit đồng dạng

    Xây dựng

    elip tròn xoay
    elipxôit
    ellipsoid of inertia
    elipxoit quán tính
    reference ellipsoid
    elipxôit tham khảo
    strain ellipsoid
    elipxôit biến dạng
    strain ellipsoid
    elipxôit ứng biến
    stress ellipsoid
    elipxôit ứng suất

    Kỹ thuật chung

    elipsoit
    conductivity ellipsoid
    elipsoit độ dẫn điện
    dielectric ellipsoid
    elipsoit điện môi
    ellipsoid of elasticity
    elipsoit đàn hồi
    ellipsoid of inertia
    elipsoit quán tính
    ellipsoid of revolution
    elipsoit tròn xoay
    ellipsoid of strains
    elipsoit biến dạng
    ellipsoid of stress
    elipsoit ứng lực
    ellipsoid of stresses
    elipsoit ứng suất
    index ellipsoid
    elipsoit chiết suất
    null ellipsoid, point ellipsoid
    elipsoit điểm
    oblate ellipsoid
    elipsoit dẹt
    oblong ellipsoid
    elipsoit dài
    prolate ellipsoid
    elipsoit thon
    ray ellipsoid
    elipsoit (vận tốc theo) tia
    strain ellipsoid
    elipsoit biến dạng

    Oxford

    N.
    A solid of which all the plane sections normal to one axisare circles and all the other plane sections are ellipses.
    Ellipsoidal adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X