-
Kỹ thuật chung
nhận
- earth receiving station
- đài thu nhận từ trái đất
- receiving agent
- người nhận hàng
- receiving antenna gain
- độ tăng tích ăng ten thu nhận
- receiving assembly
- bộ phận tiếp nhận
- receiving assembly
- hộp tiếp nhận
- receiving bunker
- bể tiếp nhận
- receiving bunker
- bunke tiếp nhận
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- receiving device
- thiết bị nhận
- receiving earth station
- đài trái đất thu nhận
- receiving element
- phần thử nhận (thiết bị đo lường)
- receiving entity
- đối tượng nhận
- receiving entity
- thực thể nhận
- receiving field
- trường nhận
- receiving field
- vùng nhận
- receiving gage
- dưỡng nhận
- receiving gain
- độ tăng thu nhận
- receiving gauge
- dưỡng nhận
- receiving hopper
- phễu tiếp nhận
- receiving house
- khoang tiếp nhận
- receiving inspection
- sự kiểm tra tiếp nhận
- receiving margin
- lề nhận (trong ứng dụng điện báo)
- receiving modem
- môđem nhận
- receiving section
- bộ phận nhận
- receiving service user
- người dùng dịch vụ nhận
- receiving side
- bên nhận
- receiving site
- đài nhận tin
- receiving station
- đài nhận tin
- receiving system
- hệ thống nhận
- receiving system noise temperature
- nhiệt độ của hệ thống thu nhận
- receiving tank
- thùng tiếp nhận
- receiving terminal
- thiết bị đầu cuối nhận
- receiving transport entity
- thực thể tiếp nhận
- receiving tray
- khay nhận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ