-
Thông dụng
Danh từ & đại từ
Ít, số ít, vài
- he has many books but a few of them are interesting
- anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
- a good few
- một số kha khá, một số khá nhiều
- the few
- thiểu số; số được chọn lọc
- some few
- một số, một số không lớn
- few and far between
- thất thường, khi có khi không
- to have a few
- chếnh choáng hơi men, ngà ngà
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ