• Revision as of 17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)
    his cure took six weeks
    việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễ
    the hot water cure
    đợt chữa tắm nóng
    Thuốc, phương thuốc
    a good cure for chilblains
    một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ
    Sự lưu hoá (cao su)
    (tôn giáo) thánh chức

    Ngoại động từ

    Chữa bệnh, điều trị
    to cure a patient
    điều trị một người bệnh
    (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)
    to cure laziness
    chữa bệnh lười biếng
    Xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)
    Lưu hoá (cao su)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hóa cứng (chất dẻo)

    Hóa học & vật liệu

    lưu hóa (keo dán)
    làm biền cứng
    Tham khảo
    • cure : Chlorine Online

    Thực phẩm

    phơi khô (thịt)
    ướp muối

    Xây dựng

    bảo dưỡng (tàu)
    ninh kết
    sự bảo dưỡng (bêtông)

    Y học

    sự chữa bệnh trị liệu

    Kỹ thuật chung

    bảo dưỡng
    chemical cure
    sự bảo dưỡng hóa học
    cure period
    chu kỳ bảo dưỡng
    heat cure period
    thời gian bảo dưỡng bằng nhiệt
    hong khô
    cure temperature
    nhiệt độ hong khô
    lưu hóa
    làm cứng
    liên kết ngang
    sự cứng lại
    sự hóa cứng
    cold cure
    sự hóa cứng do lạnh
    sự lưu hóa
    sấy
    sấy khô
    tôi

    Kinh tế

    phơi khô
    sự sấy khô
    sự phơi khô
    sự tẩy trắng
    sự ướp
    sự xử lý
    ướp muối
    back-packing cure
    sự ướp muối rồi đóng gói
    brine cure
    sự ướp muối ớt
    delicate cure
    sự ướp muối dịu
    dry-salt cure
    sự ướp muối khô
    dry-salt pumping cure
    sự ướp muối khô ẩm
    Dutch cure
    sự ướp muối khô Hà Lan
    heavy-salt cure
    sự ướp muối khô mặn
    light-salt cure
    sự ướp muối khô nhạt
    mild cure
    sự ướp muối dụi
    Oriental cure
    sự ướp muối kiểu Phương Đông
    pickle cure
    sự ướp muối ướt
    rapid brine cure
    sự ướp muối ẩm nhanh
    round cure
    sự ướp muối cá nguyên con
    split cure
    sự ướp muối cá đã xẻ
    sweet pickle cure
    sự ướp muối thịt ướt và ngọt
    xông khói
    Tham khảo
    • cure : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Course of treatment, therapy, remedy, medication,medicament, medicine, drug, prescription; cure-all, nostrum,panacea: The doctor said there was no cure for her illness.
    V.
    Heal, mend, restore to health or working order, remedy,rectify, correct, repair, fix: What can't be cured must beendured.
    Smoke, pickle, dry, salt, preserve, corn, marinate:That cured ox tongue is simply delicious!

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. (often foll. by of) restore (a person oranimal) to health (was cured of pleurisy).
    Tr. eliminate (adisease, evil, etc.).
    Tr. preserve (meat, fruit, tobacco, orskins) by salting, drying, etc.
    Tr. a vulcanize (rubber). bharden (concrete or plastic).
    Intr. effect a cure.
    Intr.undergo a process of curing.
    N.
    Restoration to health.
    A thing that effects a cure.
    A course of medical or healingtreatment.
    A the office or function of a curate. b a parishor other sphere of spiritual ministration.
    A the process ofcuring rubber or plastic. b (with qualifying adj.) the degreeof this.
    Curer n.[ME f. OF curer f. L curare take care of f. cura care]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X