• Revision as of 02:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /glænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) tuyến
    lachrymal gland
    tuyến nước mắt, tuyến lệ
    thyroid gland
    tuyến giáp
    sweat glands
    tuyến mồ hôi
    endocrine glands
    tuyến nội tiết
    (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm

    Chuyên ngành

    Ô tô

    phốt (trục đầu)
    Tham khảo

    Y học

    tuyến hạch

    Kỹ thuật chung

    hộp nắp bít
    nắp bít
    nắp đệm
    nắp đệm, miếng đệm

    Giải thích EN: An apparatus that prevents leakage at the point at which a shaft emerges from a vessel containing a fluid under pressure. (Goingback to the Latin word for "acorn.").

    Giải thích VN: Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.

    miếng đệm
    miệng đệm
    vành đai
    vành tỳ
    vòng bít
    gland cock
    van có vòng bít
    gland cock
    vòi có vòng bít
    wiping gland
    vòng bít sạch
    vòng đai
    vòng đệm kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X