• Revision as of 21:29, ngày 27 tháng 8 năm 2008 by Ctm (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌprɒpəˈzɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đề nghị, sự gợi ý, sự đề xuất; lời đề nghị, lời gợi ý, lời đề xuất
    Sự tuyên bố, sự xác nhận; lời tuyên bố, lời xác nhận
    a proposition too plain to need argument
    lời tuyên bố (xác nhận) quá rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
    (thông tục) vấn đề, mục tiêu, nhiệm vụ; nghề nghiệp, việc làm
    a paying proposition
    việc làm có lợi, món béo bở
    a tough proposition
    việc làm gay go, vấn đề hóc búa


    (từ lóng) đối thủ
    (toán học) định đề (như) prop
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)

    Ngoại động từ

    (thông tục) gạ gẫm ăn nằm với (ai)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mệnh đề
    affirmative proposition
    mệnh đề khẳng định
    atomic proposition
    mệnh đề nguyên tử
    compound proposition
    mệnh đề phức hợp
    converse proposition
    mệnh đề đảo
    disjunctive proposition
    mệnh đề tuyển
    hypothetical proposition
    mệnh đề giả định
    inverse proposition
    mệnh đề phản
    molecular proposition
    mệnh đề phân tử
    necessary proposition
    mệnh đề cần
    negative proposition
    mệnh đề phủ định
    opposition of proposition
    sự phủ định của mệnh đề
    opposition or proposition
    sự phủ định của mệnh đề
    particular proposition
    mệnh đề đặc trưng
    principal proposition
    mệnh đề chính
    proposition variable
    biến mệnh đề
    singular proposition
    mệnh đề đơn
    universal proposition
    mệnh đề toàn xưng

    Kinh tế

    đề nghị
    việc kinh doanh
    xí nghiệp việc kinh doanh
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    See proposal, 1, above.
    See proposal, 2, above.
    V.
    Accost, solicit, make an indecent or sexual advance orproposal or overture, Colloq make a pass at: She said she hadbeen propositioned by him, but we never learnt if she acceptedor not.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A statement or assertion.
    A scheme proposed;a proposal.
    Logic a statement consisting of subject andpredicate that is subject to proof or disproof.
    Colloq. aproblem, opponent, prospect, etc. that is to be dealt with (adifficult proposition).
    Math. a formal statement of a theoremor problem, often including the demonstration.
    A anenterprise etc. with regard to its likelihood of commercial etc.success. b a person regarded similarly.
    Colloq. a sexualproposal.
    V.tr. colloq. make a proposal (esp. of sexualintercourse) to (he propositioned her).
    Not a propositionunlikely to succeed.
    Propositional adj. [ME f. OFproposition or L propositio (as PROPOUND)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X