-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trung bình
- chemically neutral
- trung bình hóa học
- neutral depth
- độ sâu trung bình
- neutral ester
- ette trung bình
Kinh tế
trung lập
- neutral flag
- cờ nước trung lập
- neutral policy
- chính sách trung lập
- neutral port
- cảng của nước trung lập
- neutral powers
- các cường quốc trung lập
- neutral production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng có tính trung lập
- neutral ship
- tàu bè của nước trung lập
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Non-belligerent, non-combatant, unaligned, non-aligned,unaffiliated, uninvolved, unallied, non-allied, non-partisan,impartial, disinterested, indifferent, dispassionate, unbiased,uncommitted, noncommittal, aloof, withdrawn, detached, remote,removed: Switzerland has remained neutral during both worldwars.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ