• Revision as of 04:52, ngày 22 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /meid/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make

    Tính từ

    (động vật học) huấn luyện công phu
    a made horse
    con ngựa huấn luyện công phu
    Giả tạo
    a made excuse
    lời xin lỗi giả tạo
    made for
    thích hợp cho
    a night made for love
    một đêm thích hợp cho tình yêu
    what somebody is made of
    bản lĩnh của ai
    I will show you what I am made of
    Tôi sẽ cho anh thấy bản lĩnh của tôi
    Được làm; được chế tạo
    factory-made
    chế tạo ở xưởng
    ready-made
    làm sẵn
    locally made
    chế tạo ở địa phương

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được chế tạo
    made solid with
    được chế tạo nguyên khối
    made under license
    được chế tạo theo giấy phép
    tailor-made
    được chế tạo riêng
    được sản xuất

    Kỹ thuật chung

    được làm
    machine made
    được làm bằng máy

    Oxford

    1 past and past part. of MAKE.
    Adj. (usu. in comb.) a (of aperson or thing) built or formed (well-made; strongly-made). bsuccessful (a self-made man).
    Have it made colloq. be sure ofsuccess. made for ideally suited to. made of consisting of.made of money colloq. very rich.

    Tham khảo chung

    • made : National Weather Service
    • made : Corporateinformation
    • made : Chlorine Online

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X