• Revision as of 09:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /θʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng uỵch, tiếng thịch
    to fall with a heavy thud
    ngã uỵch một cái

    Nội động từ

    Rơi thịch, ngã uỵch

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clomp , clump , clunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X