• Revision as of 05:02, ngày 13 tháng 2 năm 2009 by 58.187.28.147 (Thảo luận)
    /¸ɛəroudai´næmik/

    Thông dụng

    Cách viết khác aerodynamical

    Tính từ

    (thuộc) khí động lực

    Chuyên ngành

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!

    ==

    Điện lạnh

    khí động lực
    aerodynamic heating
    tăng nhiệt khí động (lưc)

    Ô tô

    Hình dáng khí động học

    Kỹ thuật chung

    khí động
    aerodynamic balance
    sự cân bằng khí động
    aerodynamic braking
    sự hãm khí động
    aerodynamic center
    tiêu điểm khí động
    aerodynamic center
    tâm khí động
    aerodynamic centre
    tiêu điểm khí động
    aerodynamic centre
    tâm khí động
    aerodynamic coefficient
    hệ số khí động
    aerodynamic coefficient
    hệ số khí động (lực)
    aerodynamic coefficient
    hệ số khí động học
    aerodynamic configuration
    cấu hình khí động học
    aerodynamic drag
    lực cản khí động lực
    aerodynamic efficiency
    hiệu suất khí động
    aerodynamic factor
    hệ số khí động (lực)
    aerodynamic heating
    tăng nhiệt khí động (lưc)
    aerodynamic lag
    sự trễ khí động
    aerodynamic lift
    lực nâng khí động (lực)
    aerodynamic load
    tải khí động (lực)
    aerodynamic load
    tải trọng khí động
    aerodynamic mirror
    gương khí động học
    aerodynamic noise
    tiếng ồn khí động lực
    aerodynamic performance
    tính khí động học
    aerodynamic power
    lực khí động (lực)
    aerodynamic pressure
    áp suất khí động (lực)
    aerodynamic properties
    tính chất khí động
    aerodynamic quality
    đặc trưng khí động lực
    aerodynamic resistance
    sức bền khí động
    aerodynamic shadow
    bóng khí động học
    Aerodynamic Stability of bridge
    ổn định khí động lực của cầu
    aerodynamic tunnel
    ống khí động (lực)
    aerodynamic twist
    sự xoắn khí động
    aerodynamic vehicle
    tàu khí động học
    khí động học
    aerodynamic coefficient
    hệ số khí động học
    aerodynamic configuration
    cấu hình khí động học
    aerodynamic mirror
    gương khí động học
    aerodynamic performance
    tính khí động học
    aerodynamic shadow
    bóng khí động học
    aerodynamic vehicle
    tàu khí động học
    khí động lực học

    Tham khảo chung

    Toán & tin

    khí động lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X