• Revision as of 08:42, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống
    Sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn
    Tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ
    Sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)
    Sự giảm giá, sự sụt giá
    Sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống
    Sự hạ (giọng)
    (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp
    the depression of mercury in a thermometer
    sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu
    depression of order of differential equation
    sự giảm cấp của một phương trình vi phân
    (thiên văn học) góc nổi, phù giác

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đình trệ
    vùng áp thấp

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sụt lún

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự suy thoái

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hạ (giếng)
    sự lún sụt

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ thấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hố
    chỗ lõm
    hốc
    giảm áp
    cone of depression
    mặt giảm áp
    cone of depression
    phễu giảm áp
    depression constant
    hằng số giảm áp
    depression curve
    đường cong giảm áp
    depression depreciation
    sự giảm áp
    áp suất âm
    áp suất thấp
    depression depreciation
    vùng áp suất thấp
    miền trũng
    rãnh
    depression contour
    ranh giới vùng trũng
    tectonic depression
    rãnh kiến tạo
    sự giảm áp
    sự giảm
    capillary depression
    sự giảm mao dẫn
    depression depreciation
    sự giảm áp
    dew-point depression
    sự giảm nhiệt độ ngưng
    sự hạ
    sự hạ thấp
    trầm cảm
    trũng
    cone of depression
    côn trũng
    cone of depression
    phễu trũng
    depression contour
    đường bao vùng trũng
    depression contour
    ranh giới vùng trũng
    depression depreciation
    vùng trũng
    spherical depression
    bồn trũng
    spherical depression
    vùng trũng hình cầu
    tectonic depression
    vùng trũng kiến tạo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân không
    Cuộc đại suy thoái trong Thập niên 30
    sự giảm
    sự hạ
    suy thoái
    economic depression
    suy thoái kinh tế
    great depression
    cuộc đạt suy thoái
    industrial depression
    sự suy thoái công nghiệp
    remedy for depression
    biện pháp cứu chữa suy thoái
    remedy for depression
    đối sách chống suy thoái
    severe economic depression
    suy thoái kinh tế cực độ
    structural depression
    suy thoái có tính cơ cấu
    trade depression
    suy thoái mậu dịch
    world depression
    suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)
    tiêu điều

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Indentation, dent, dimple, impression, pit, hollow,recess, cavity, concavity, dip: When the box fell, its cornerleft a small depression in the top of the metal cabinet. 2dejection, despair, gloom, downheartedness, sadness, melancholy,discouragement, despondency, gloominess, glumness, the blues,unhappiness; Colloq the dumps: A general feeling of depressioncame over us at the doctor's words.
    Recession, slump,(economic) decline, downturn, US and Canadian bust: Theanalysts are unable to predict accurately either booms ordepressions.

    Oxford

    N.

    A Psychol. a state of extreme dejection or morbidlyexcessive melancholy; a mood of hopelessness and feelings ofinadequacy, often with physical symptoms. b a reduction invitality, vigour, or spirits.
    A a long period of financialand industrial decline; a slump. b (the Depression) thedepression of 1929-34.
    Meteorol. a lowering of atmosphericpressure, esp. the centre of a region of minimum pressure or thesystem of winds round it.
    A sunken place or hollow on asurface.
    A a lowering or sinking (often foll. by of :depression of freezing-point). b pressing down.
    Astron. &Geog. the angular distance of an object below the horizon or ahorizontal plane. [ME f. OF or L depressio (as DE-, premerepress- press)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X