-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khai thác
Giải thích EN: 1. the process of extracting from the earth the oil, gas, minerals, or rocks found there as the result of exploration.the process of extracting from the earth the oil, gas, minerals, or rocks found there as the result of exploration.2. the extraction and utilization of ore.the extraction and utilization of ore.
Giải thích VN: 1. Việc lấy từ lòng đất dầu, khí, khoáng vật hay đá tim được nhờ quá trình thăm dò. 2. Việc đào và sử dụng quặng.
- European Organization for the Exploitation of Meteorological Satellites (EUMETSAT)
- Cơ quan châu Âu về khai thác các vệ tinh khí tượng
- exploitation drilling
- sự khoan khai thác
- exploitation in industry
- khai thác trong công nghiệp
- exploitation permit
- giấy phép khai thác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ