-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , act , action , adventure , attainment , conquest , consummation , coup , deed , effort , enterprise , execution , exploit , performance , stunt , tour de force , triumph , venture , victory , achievement , gest , masterstroke , acquirement , acquisition , gymnastics , gyration , miracle , trick , trim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ