-
Kỹ thuật chung
bảo dưỡng khi đang vận hành
Giải thích EN: Of a repair, test, or the like, performed without interrupting an operation. Thus, on-line maintenance. Giải thích VN: Một việc sửa chữa, thử hay tương tự như thế được tiến hành mà không ảnh hưởng tới vận hành.
Từ điển: Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ