• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 03:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anorthoclase(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:50, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anorthite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:49, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anomaly(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:42, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anode(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:41, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Annual output(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:40, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Annabergite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:32, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ankerite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:30, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anisotropy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:29, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anisotropic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:28, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:26, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anhydrite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:23, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anhydride(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:14, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:13, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular motion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:10, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:09, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular acceleraton(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:08, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:07, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anglesite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:07, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of subsidence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:05, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of repose(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:04, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of pitch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:03, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of internal friction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:03, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of inclination(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:02, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of incidence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:01, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of friction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of emergence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of elevation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:59, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of draw(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:58, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of dip(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:57, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of deflection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:56, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of contact(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle face(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle bar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anemometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anemograph(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Andradite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Andesite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:50, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Andesine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:49, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Andalusite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:48, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ancylite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:47, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anchor bolt(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:47, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anchor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:45, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anatas(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:09, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analyze(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:07, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analytical chemistry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analytic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analytical(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analyst(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:04, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analysis(Thêm nghĩa địa chất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X