-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/əb'dʒʊə(r)/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 20: * V_ing : [[abjuring]]* V_ing : [[abjuring]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Renounce on oath (an opinion, cause, claim, etc.).=====- =====Swear perpetual absence from (one's country etc.).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abstain from]] , [[forswear]] , [[recant]] , [[renege]] , [[renounce]] , [[retract]] , [[take back]] , [[withdraw]] , [[recall]] , [[abandon]] , [[avoid]] , [[desert]] , [[disavow]] , [[disclaim]] , [[eschew]] , [[give up]] , [[reject]] , [[repudiate]] , [[revoke]] , [[spurn]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ