• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">æk'selə'reiʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">æk'selə'reiʃn</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::(vật lý) gia tốc của trọng lực
    ::(vật lý) gia tốc của trọng lực
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự làm nhanh=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự làm nhanh=====
    -
    =====sự tăng nhanh=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====sự tăng nhanh=====
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tăng tốc, gia tốc=====
    -
    =====tăng tốc, gia tốc=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gia tốc=====
    =====gia tốc=====
    Dòng 89: Dòng 79:
    ::[[sluggish]] [[acceleration]]
    ::[[sluggish]] [[acceleration]]
    ::sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
    ::sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====tăng tốc=====
    =====tăng tốc=====
    ::[[acceleration]] [[clause]]
    ::[[acceleration]] [[clause]]
    Dòng 98: Dòng 85:
    ::[[acceleration]] [[principle]]
    ::[[acceleration]] [[principle]]
    ::nguyên tắc tăng tốc
    ::nguyên tắc tăng tốc
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acceleration acceleration] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acceleration acceleration] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The process or act of accelerating or being accelerated.2 an instance of this.=====
    =====The process or act of accelerating or being accelerated.2 an instance of this.=====

    17:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /æk'selə'reiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp
    Gia tốc
    acceleration of gravity
    (vật lý) gia tốc của trọng lực

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự làm nhanh

    Xây dựng

    sự tăng nhanh

    Y học

    tăng tốc, gia tốc

    Kỹ thuật chung

    gia tốc

    Giải thích VN: Sự tăng hoặc giảm tốc độ.

    sự gia tốc
    sự tăng tốc
    acceleration of a falling body
    sự tăng tốc của vật rơi
    acceleration of corrolis
    sự tăng tốc Coriolit
    complementary acceleration
    sự tăng tốc Coriolit
    current-control acceleration, starting
    sự tăng tốc dòng
    reference sound acceleration
    sự tăng tốc âm thanh chuẩn
    sluggish acceleration
    sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
    tăng tốc
    acceleration (vs)
    sự tăng tốc
    acceleration device
    thiết bị tăng tốc
    acceleration distance
    khoảng cách tăng tốc
    acceleration factor
    hệ số tăng tốc
    acceleration jet
    tia phun tăng tốc
    acceleration jet
    vòi phun tăng tốc
    acceleration lane
    dải tăng tốc
    acceleration lane
    làm đường tăng tốc
    acceleration lane
    làn tăng tốc
    acceleration of a falling body
    sự tăng tốc của vật rơi
    acceleration of corrolis
    sự tăng tốc Coriolit
    acceleration stop
    sự dừng tăng tốc
    acceleration switch
    thiết bị chuyển mạch tăng tốc
    acceleration time
    thời gian tăng tốc
    acceleration tolerance
    sức chịu dựng lực tăng tốc
    complementary acceleration
    sự tăng tốc Coriolit
    current-control acceleration, starting
    sự tăng tốc dòng
    reference sound acceleration
    sự tăng tốc âm thanh chuẩn
    sluggish acceleration
    sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)

    Kinh tế

    tăng tốc
    acceleration clause
    điều khoản tăng tốc độ trả nợ
    acceleration principle
    nguyên tắc tăng tốc
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The process or act of accelerating or being accelerated.2 an instance of this.
    (of a vehicle etc.) the capacity togain speed (the car has good acceleration).
    Physics the rateof change of velocity measured in terms of a unit of time. [Facc‚l‚ration or L acceleratio (as ACCELERATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X