-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ækˈsɛpt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:44, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
A believe, receive (anopinion, explanation, etc.) as adequate or valid. b be preparedto subscribe to (a belief, philosophy, etc.).
A tolerate; submit to (accepted theumpire's decision). b (often foll. by that + clause) be willingto believe (we accept that you meant well).
Accepter n. [ME f. OF accepter or L acceptare f. accipere(as AC-, capere take)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ