-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'sə:biti</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'sə:biti</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Vị chát, vị chua chát==========Vị chát, vị chua chát==========Tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)==========Tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====độ chát=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====độ chát=====+ === Kinh tế ========vị chát==========vị chát=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acidity]] , [[asperity]] , [[astringency]] , [[mordancy]] , [[sourness]] , [[tartness]] , [[acrimoniousness]] , [[causticity]] , [[ill temper]] , [[irritability]] , [[rancor]] , [[rudeness]] , [[sarcasm]] , [[sarcasticness]] , [[vitriolicism]] , [[acridity]] , [[corrosiveness]] , [[mordacity]] , [[trenchancy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[mellowness]] , [[mildness]] , [[sweetness]] , [[kindness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acidity , asperity , astringency , mordancy , sourness , tartness , acrimoniousness , causticity , ill temper , irritability , rancor , rudeness , sarcasm , sarcasticness , vitriolicism , acridity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ