• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'sə:biti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'sə:biti</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Vị chát, vị chua chát=====
    =====Vị chát, vị chua chát=====
    =====Tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)=====
    =====Tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ chát=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====độ chát=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====vị chát=====
    =====vị chát=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acidity]] , [[asperity]] , [[astringency]] , [[mordancy]] , [[sourness]] , [[tartness]] , [[acrimoniousness]] , [[causticity]] , [[ill temper]] , [[irritability]] , [[rancor]] , [[rudeness]] , [[sarcasm]] , [[sarcasticness]] , [[vitriolicism]] , [[acridity]] , [[corrosiveness]] , [[mordacity]] , [[trenchancy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[mellowness]] , [[mildness]] , [[sweetness]] , [[kindness]]

    Hiện nay

    /ə'sə:biti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vị chát, vị chua chát
    Tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ chát

    Kinh tế

    vị chát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X