-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác aluminium =====Như aluminium===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'ljuminəm</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->06:33, ngày 21 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhôm
- all-aluminum body
- khung nhôm
- alloy aluminium, aluminum
- nhôm hợp kim
- aluminum (base) grease
- mỡ nhôm
- aluminum alloy bearing
- ổ trục bằng hợp kim nhôm
- aluminum bridge
- cầu bằng nhôm
- aluminum carbide
- nhóm cacbua
- aluminum chloride
- nhôm clorua
- aluminum chloride alkylation
- ankyl hóa nhôm clorua
- aluminum foil
- lá nhôm
- aluminum foil fuse link
- dây chảy nhôm lá
- aluminum naphtenate
- naphtenat nhôm
- aluminum oleate
- nhôm oleat
- aluminum ore
- quặng nhôm
- aluminum oxide
- nhôm oxit
- aluminum palminate
- nhôm panmitat, AlCh3 (CH2) 14COO3
- aluminum plating
- sự bọc nhôm
- aluminum plating
- sự tráng nhôm
- aluminum powder
- bột nhôm
- aluminum silicate
- nhôm silicat, Al2 (SiO3) 3
- aluminum silicate
- nhôm silicate
- aluminum steel
- thép pha nhôm
- aluminum welding
- sự hàn nhôm
- aluminum wheels
- vành bánh xe nhôm
- anhydrous aluminum chloride
- nhôm clorua khan
- cast aluminum
- hợp kim nhôm đúc
- potassium aluminum sulfate
- kali nhôm sunfat
- wet aluminum capacitor
- tụ nhôm ướt
- yttrium-aluminum garnet (YIG)
- granat ytri-nhôm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ