-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 15: Dòng 15: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hỗn hống==========hỗn hống=====- + ===Địa chất===+ =====hỗn hống, hợp kim thủy ngân=====''Giải thích VN'': Hỗn hợp có chứa thủy ngân.''Giải thích VN'': Hỗn hợp có chứa thủy ngân.::[[amalgam]] [[pot]] [[retort]]::[[amalgam]] [[pot]] [[retort]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admixture , alloy , amalgamation , blend , combination , combo , composite , compound , fusion , mishmash * , soup , commixture , merger , mix
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ