• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:56, ngày 10 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nâng giá=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tăng giá hàng hóa=====
    =====tăng giá hàng hóa=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tán thưởng=====
    =====tán thưởng=====
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====nâng giá=====
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====tăng giá trị hàng hóa, tiền tệ=====
    =====tăng giá trị hàng hóa, tiền tệ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /əˈpriʃiˌeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh giá
    Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc
    to appreciate the value of...
    đánh giá đúng giá trị của...
    to appreciate the difficulties of the situation
    thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình
    to appreciate the necessity
    thấy rõ được sự cần thiết
    Cảm kích
    I greatly appreciate your kindness
    tôi rất cảm kích lòng tốt của anh
    Nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)

    Nội động từ

    Lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nâng giá

    Hóa học & vật liệu

    tăng giá hàng hóa

    Xây dựng

    tán thưởng

    Kinh tế

    tăng giá trị hàng hóa, tiền tệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X