-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====đồ gá, thiết bị phụ, phụ tùng, sự nối=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========cái kèm theo==========cái kèm theo=====Dòng 115: Dòng 118: =====A temporary position in, orsecondment to, an organization. [ME f. F attachement f.attacher (as ATTACH, -MENT)]==========A temporary position in, orsecondment to, an organization. [ME f. F attachement f.attacher (as ATTACH, -MENT)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:54, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phụ tùng
- buffing attachment
- phụ tùng đánh bóng
- cam-milling attachment
- phụ tùng phay cam
- changeable attachment
- phụ tùng thay thế
- close-up attachment
- phụ tùng chụp cận cảnh
- forged wing attachment
- phụ tùng cánh rèn
- milling machine attachment
- phụ tùng máy phay
- portrait attachment
- phụ tùng ảnh
- slide copying attachment
- phụ tùng sao chép phim dương
- taper-turning attachment
- phụ tùng máy tiện côn
Kinh tế
tịch biên
- discharge of an attachment
- giải trừ tịch biên tài sản
- provisional attachment
- sự tịch biên tạm thời
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fastening; connection, tie, link, bond: The attachment ofthis fitting is too flimsy. William cannot understand how anattachment could have been formed between his wife and hisbrother. 2 attaching, fastening, linking, joining, affixing,fixing, connection: The mode of attachment to the wall is notimmediately apparent.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ