-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cản trở, sự trở ngại===== =====(kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn===== =====(kỹ th...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: ::[[to]] [[baffle]] [[a]] [[plan]]::[[to]] [[baffle]] [[a]] [[plan]]::làm thất bại một kế hoạch::làm thất bại một kế hoạch+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[baffled]]+ * V_ing : [[baffling]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==07:31, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
rào ngăn, tấm chắn
Giải thích EN: A barrier or obstruction; specific uses include: an artificial obstruction for checking or deflecting light flow.
Giải thích VN: Hàng rào ngăn để kiểm tra huặc tấm chắn làm lệnh hướng ánh sáng (tia lửa).
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngăn
- air baffle plate
- tấm vách ngăn không khí
- avalanche baffle
- sự ngăn tuyết lở
- baffle beam
- dầm ngăn
- baffle board
- vách ngăn
- baffle brick
- gạch xây vách ngăn
- baffle plate
- bản ngăn
- baffle plate
- màng ngăn
- baffle plate
- tấm ngăn bụi
- baffle plate
- vách ngăn
- baffle sheet
- vách ngăn
- by-pass baffle
- van ngăn lỗ phun phụ
- cross baffle
- van ngăn chữ thập
- impingement baffle
- màng ngăn va đập
- insulated baffle
- vách (ngăn) cách nhiệt
- longitudinal baffle
- màng ngăn dọc
Oxford
V. & n.
N. (also baffle-plate) a device used to restrain the flow offluid, gas, etc., through an opening, often found in microphonesetc. to regulate the emission of sound.
Baffle-board a deviceto prevent sound from spreading in different directions, esp.round a loudspeaker cone.
Bafflement n. baffling adj.bafflingly adv. [perh. rel. to F bafouer ridicule, OF beffermock]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ