-
(Khác biệt giữa các bản)(→viên)(→Danh từ)
Dòng 30: Dòng 30: =====(thông tục) ( số nhiều) tinh hoàn==========(thông tục) ( số nhiều) tinh hoàn=====- ::[[ball]] [[and]] [[chain]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)- ::[[ball]] [[to]] [[fortune]]- ::số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh- =====Người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời=====- ::[[the]] [[ball]] [[of]] [[the]] [[eye]]- ::cầu mắt, nhãn cầu- ::[[the]] [[ball]] [[of]] [[the]] [[knee]]- ::xương bánh chè- ::[[a]] [[ball]] [[of]] [[fire]]- ::người giàu ý chí và nghị lực- ::[[the]] [[ball]] [[is]] [[with]] [[you]]- ::đến lượt anh, đến phiên anh- ::[[to]] [[carry]] [[the]] [[ball]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực- ::[[to]] [[catch]] ([[take]]) [[the]] [[ball]] [[before]] [[the]] [[bound]]- ::không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng- ::[[get]] [[on]] [[the]] [[ball]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên- ::[[to]] [[have]] [[the]] [[ball]] [[at]] [[one's]] [[feet]]- ::gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ- ::[[to]] [[keep]] [[the]] [[ball]] [[rolling]]- ::giữ cho câu chuyện (hoặc công việc) không bị gián đoạn- ::[[to]] [[keep]] [[up]] [[the]] [[ball]]- ::giữ cho câu chuyện không gián đoạn- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[ball]] [[of]] [[something]]- ::phá rối, làm hỏng việc gì- ::[[on]] [[the]] [[ball]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh- ::[[to]] [[strike]] [[the]] [[ball]] [[under]] [[the]] [[line]]- ::thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích===Động từ======Động từ===04:47, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình cầu
- ball attachment
- đầu đo hình cầu
- ball cutter
- dao phay (hình) cầu
- ball float
- phao hình cầu
- ball joint
- khớp hình cầu
- ball joint
- mối nối hình cầu
- ball lubricator
- vịt dầu hình cầu
- ball mill
- máy xay hình cầu
- ball myoma
- u cơ hình cầu
- ball socket
- ổ chặn đứng hình cầu
- three-way ball valve
- van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ