-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'bevəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:56, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nghiêng
- backing bevel
- mặt nghiêng gối tựa
- bevel angle
- góc nghiêng
- bevel cut
- sự phay mặt nghiêng
- bevel cutter
- dao phay mặt nghiêng
- bevel joint
- mối nối vát nghiêng
- miter bevel
- mặt nghiêng vát 45 độ
- mitre bevel
- mặt nghiêng vát 45 độ
- T-type weld with double bevel
- mối hàn chữ T hai mặt nghiêng
- T-type weld with single bevel
- mối hàn chữ T một mặt nghiêng
góc xiên
Giải thích EN: An angle between two surfaces that is not a right angle.
Giải thích VN: Là góc tạo thành giữa hai bề mặt không phải là góc vuông.
Oxford
Tham khảo chung
- bevel : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ