-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 18: Dòng 18: * Ving:[[bevelling]]* Ving:[[bevelling]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vát nghiêng==========vát nghiêng=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====góc cắt vát==========góc cắt vát=====Dòng 37: Dòng 35: ::[[bevel]] [[square]]::[[bevel]] [[square]]::thước nách tà giác::thước nách tà giác- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dụng cụ định góc==========dụng cụ định góc=====Dòng 44: Dòng 41: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========hình côn==========hình côn=====::[[bevel]] [[gear]]::[[bevel]] [[gear]]Dòng 136: Dòng 132: =====Bevel gear a gear working another gear at anangle to it by means of bevel wheels. bevel wheel a toothedwheel whose working face is oblique to the axis. [OF bevel(unrecorded) f. ba‹f f. baer gape]==========Bevel gear a gear working another gear at anangle to it by means of bevel wheels. bevel wheel a toothedwheel whose working face is oblique to the axis. [OF bevel(unrecorded) f. ba‹f f. baer gape]=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Mặt nghiêng, độ nghiêng, hình côn, mặt vát=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bevel bevel] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bevel bevel] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
nghiêng
- backing bevel
- mặt nghiêng gối tựa
- bevel angle
- góc nghiêng
- bevel cut
- sự phay mặt nghiêng
- bevel cutter
- dao phay mặt nghiêng
- bevel joint
- mối nối vát nghiêng
- miter bevel
- mặt nghiêng vát 45 độ
- mitre bevel
- mặt nghiêng vát 45 độ
- T-type weld with double bevel
- mối hàn chữ T hai mặt nghiêng
- T-type weld with single bevel
- mối hàn chữ T một mặt nghiêng
góc xiên
Giải thích EN: An angle between two surfaces that is not a right angle.
Giải thích VN: Là góc tạo thành giữa hai bề mặt không phải là góc vuông.
Oxford
Tham khảo chung
- bevel : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ