• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Có thiện ý===== =====Thành thật, chân thật===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
    Hiện nay (00:05, ngày 11 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ & phó từ===
    +
    ===Tính từ===
    -
    =====Có thiện ý=====
    +
    =====Thực sự, thật sự=====
    -
    =====Thành thật, chân thật=====
    +
    =====Có thiện ý, thành thật, chân thật=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Kinh tế===
    -
     
    +
    =====chân thành=====
    -
    =====chân thành=====
    +
    ::[[bona fide]] [[action]]
    -
    ::[[bona]] [[fide]] [[action]]
    +
    ::hành động chân thành
    ::hành động chân thành
    -
    =====có thiện ý=====
    +
    =====có thiện ý=====
    ::[[bona]] [[fide]] [[contract]]
    ::[[bona]] [[fide]] [[contract]]
    ::hợp đồng có thiện ý
    ::hợp đồng có thiện ý
    ::[[bona]] [[fide]] [[purchaser]]
    ::[[bona]] [[fide]] [[purchaser]]
    ::bên mua có thiện ý
    ::bên mua có thiện ý
    -
    =====ngay tình=====
    +
    =====ngay tình=====
    ::[[bona]] [[fide]] [[holder]] [[of]] [[a]] [[bill]] [[of]] [[exchange]]
    ::[[bona]] [[fide]] [[holder]] [[of]] [[a]] [[bill]] [[of]] [[exchange]]
    ::người chấp thủ ngay tình một hối phiếu
    ::người chấp thủ ngay tình một hối phiếu
    -
    =====thành thật=====
    +
    =====thành thật=====
    -
    =====thiện ý=====
    +
    =====thiện ý=====
    ::[[bona]] [[fide]] [[claimant]]
    ::[[bona]] [[fide]] [[claimant]]
    ::nguyên cáo thiện ý
    ::nguyên cáo thiện ý
    Dòng 36: Dòng 31:
    ::bên mua có thiện ý
    ::bên mua có thiện ý
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bona%20fide bona fide] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[actual]] , [[authentic]] , [[honest]] , [[kosher]] , [[legitimate]] , [[real]] , [[true]] , [[valid]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[authentic]] , [[authoritative]] , [[card-carrying]] , [[credible]] , [[for real]] , [[genuine]] , [[good-faith]] , [[legitimate]] , [[natural]] , [[official]] , [[original]] , [[pure]] , [[real]] , [[rightful]] , [[straight]] , [[true to life]] , [[unquestionable]] , [[veritable]] , [[with good faith]] , [[actual]] , [[good]] , [[indubitable]] , [[true]] , [[undoubted]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực sự, thật sự
    Có thiện ý, thành thật, chân thật

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chân thành
    bona fide action
    hành động chân thành
    có thiện ý
    bona fide contract
    hợp đồng có thiện ý
    bona fide purchaser
    bên mua có thiện ý
    ngay tình
    bona fide holder of a bill of exchange
    người chấp thủ ngay tình một hối phiếu
    thành thật
    thiện ý
    bona fide claimant
    nguyên cáo thiện ý
    bona fide contract
    hợp đồng có thiện ý
    bona fide endorsee
    người được ký hậu thiện ý
    bona fide purchaser
    bên mua có thiện ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X